Phiên âm : guǎ bù dí zhōng.
Hán Việt : quả bất địch chúng.
Thuần Việt : yếu không địch lại mạnh; nan địch quần hồ; người í.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 勢均力敵, 旗鼓相當, 一以當十, 以寡敵眾, .
yếu không địch lại mạnh; nan địch quần hồ; người ít không đánh lại đông. 人少的一方抵擋不住人多的一方.